身 分析 予算 Nghĩa là gì み ぶんせき よさん
身 分析 予算 Nghĩa là gì み ぶんせき よさん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 身 分析 予算
身
Cách đọc : み
Ý nghĩa : thân, bản thân
Ví dụ :
旅行中は身の安全が第一です。
Trong quá trình du lịch thì sự an toàn của bản thân là số 1
分析
Cách đọc : ぶんせき
Ý nghĩa : phân tích
Ví dụ :
今の経済の動きを分析しています。
Tôi đang phân tích sự chuyển động của kinh tế hiện tại
予算
Cách đọc : よさん
Ý nghĩa : dự toán
Ví dụ :
車の費用、予算オーバーだ。
Chi phí cho xe ô to vượt dự toán
Trên đây là nội dung bài viết : 身 分析 予算 Nghĩa là gì み ぶんせき よさん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.