録音テープ パンティー ばあさん Nghĩa là gì ろくおんテープ パンティー ばあさん
録音テープ パンティー ばあさん Nghĩa là gì ろくおんテープ パンティー ばあさん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 録音テープ パンティー ばあさん
録音テープ
Cách đọc : ろくおんテープ
Ý nghĩa : băng ghi âm
Ví dụ :
インタビューはこの録音テープに入っています。
tôi đang thu âm phần phỏng vấn vào cái băng ghi âm này
パンティー
Cách đọc : パンティー
Ý nghĩa : đồ lót
Ví dụ :
白いパンティーを買いました。
tôi đã mua dồ lót màu trắng
ばあさん
Cách đọc : ばあさん
Ý nghĩa : bà
Ví dụ :
彼女は元気なおばあさんね。
bà ấy là một bà lão khoẻ mạnh nhỉ
Trên đây là nội dung bài viết : 録音テープ パンティー ばあさん Nghĩa là gì ろくおんテープ パンティー ばあさん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.