Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

頬 昇る モーター Nghĩa là gì ほほ のぼる モーター

頬  昇る  モーター  Nghĩa là gì ほほ のぼる モーター
頬 昇る モーター Nghĩa là gì ほほ のぼる モーター. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 頬 昇る モーター

Cách đọc : ほほ
Ý nghĩa : gò má, má
Ví dụ :
彼女は真っ赤な頬をしているね。
Cô ấy đang đỏ bừng má lên.

昇る

Cách đọc : のぼる
Ý nghĩa : lên cao, tăng lên
Ví dụ :
太陽は東から昇ります。
Mặt trời đang mọc dần lên ở phía đông.

モーター

Cách đọc : モーター
Ý nghĩa : mô tơ
Ví dụ :
車のモーターを修理したぜ。
Mô tơ của cái xe đó cần phải sửa rồi.

Trên đây là nội dung bài viết : 頬 昇る モーター Nghĩa là gì ほほ のぼる モーター. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *