おる 現れる 講演 Nghĩa là gì おる あらわれる こうえん
おる 現れる 講演 Nghĩa là gì おる あらわれる こうえん
おる 現れる 講演 Nghĩa là gì おる あらわれる こうえん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : おる 現れる 講演
おる
Cách đọc : おる
Ý nghĩa : có mặt, ở ~ (khiêm tốn ngữ của i rự)
Ví dụ :
母は今、うちにおりません。
Mẹ tôi hiện tại không có nhà
現れる
Cách đọc : あらわれる
Ý nghĩa : xuất hiện
Ví dụ :
雲の間から太陽が現れました。
Mặt trời hiện ra từ những đám mây
講演
Cách đọc : こうえん
Ý nghĩa : bài giảng, bài nói chuyện
Ví dụ :
彼の講演は評判がいい。
Bài nói chuyện của anh ấy được đánh giá cao
Trên đây là nội dung bài viết : おる 現れる 講演 Nghĩa là gì おる あらわれる こうえん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.