お巡りさん 目覚まし時計 レシート Nghĩa là gì ?おまわりさん omawarisan めざましどけい mezamashidokei レシート reshi-to
お巡りさん 目覚まし時計 レシート Nghĩa là gì ?おまわりさん omawarisan めざましどけい mezamashidokei レシート reshi-to
お巡りさん 目覚まし時計 レシート Nghĩa là gì ?おまわりさん omawarisan めざましどけい mezamashidokei レシート reshi-to. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ お巡りさん 目覚まし時計 レシート
”
お巡りさん
Cách đọc : おまわりさん omawarisan
Ý nghĩa : cảnh sát
Ví dụ :
あのお巡りさんに道を聞きましょう。
nào cùng hỏi đường người cảnh sát đó nhé”
”
目覚まし時計
Cách đọc : めざましどけい mezamashidokei
Ý nghĩa : đồng hồ báo thức
Ví dụ :
7時に目覚まし時計が鳴りました。
Đồng hồ báo thức đã kêu lúc 7h”
”
レシート
Cách đọc : レシート reshi-to
Ý nghĩa : biên nhận
Ví dụ :
レシートを財布に入れました。
Tôi đã để tờ biên nhận trong ví”
Trên đây là nội dung bài viết お巡りさん 目覚まし時計 レシート Nghĩa là gì ?おまわりさん omawarisan めざましどけい mezamashidokei レシート reshi-to. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.