Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

ご飯 髪の毛 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt

ご飯 日 髪の毛 Nghĩa là gì - Từ điển Nhật Việt
ご飯 髪の毛 Nghĩa là gì ?ごはん gohan にち nichi かみのけ kaminoke. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ご飯 髪の毛

ご飯

Cách đọc : ごはん gohan
Ý nghĩa : cơm
Ví dụ :
私はパンよりご飯が好きだ。
Tôi thích cơm hơn là bánh mì

Cách đọc : にち nichi
Ý nghĩa : ngày
Ví dụ :
私たちは先月11日に結婚しました。
彼女の誕生日は7月16日です。
Chúng tôi đã kết hôn từ ngày 11 tháng trước
Sinh nhật của cô ấy là ngày 16 tháng 7

髪の毛

Cách đọc : かみのけ kaminoke
Ý nghĩa : tóc
Ví dụ :
髪の毛が伸びたね。
Tóc dài nhỉ

Trên đây là nội dung bài viết : ご飯 髪の毛 Nghĩa là gì ?ごはん gohan にち nichi かみのけ kaminoke. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *