せっせと 横切る 取り替える Nghĩa là gì せっせと よこぎる とりかえる
せっせと 横切る 取り替える Nghĩa là gì せっせと よこぎる とりかえる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : せっせと 横切る 取り替える
せっせと
Cách đọc : せっせと
Ý nghĩa : cần mẫn
Ví dụ :
彼は朝から晩までせっせと働いたの。
Anh ấy làm việc cần mẫn từ sáng tới tối
横切る
Cách đọc : よこぎる
Ý nghĩa : cắt ngang
Ví dụ :
目の前を猫が横切ったんだ。
Con mèo chạy cắt ngang phía trướcmặt
取り替える
Cách đọc : とりかえる
Ý nghĩa : đổi, thay đổi
Ví dụ :
シーツを取り替えました。
Tôi đã thay ga trải giường
Trên đây là nội dung bài viết : せっせと 横切る 取り替える Nghĩa là gì せっせと よこぎる とりかえる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.