ふと 回転 ステージ Nghĩa là gì ふと かいてん ステージ
ふと 回転 ステージ Nghĩa là gì ふと かいてん ステージ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ふと 回転 ステージ
ふと
Cách đọc : ふと
Ý nghĩa : đột nhiên
Ví dụ :
ふと昔の事を思い出したんだ。
Đột nhiên tôi nghĩ ra chuyện của ngày xưa
回転
Cách đọc : かいてん
Ý nghĩa : quay tròn
Ví dụ :
彼はボールに回転をかけたんだ。
Anh ấy đã xoay tròn quả bóng
ステージ
Cách đọc : ステージ
Ý nghĩa : sân khấu
Ví dụ :
彼はステージに立ったよ。
Anh ấy đã đứng lên sân khấu
Trên đây là nội dung bài viết : ふと 回転 ステージ Nghĩa là gì ふと かいてん ステージ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.