ぽかぽか 洗い物 かっと Nghĩa là gì ぽかぽか あらいもの かっと

ぽかぽか 洗い物 かっと Nghĩa là gì ぽかぽか あらいもの かっと

ぽかぽか 洗い物 かっと Nghĩa là gì ぽかぽか あらいもの かっと
ぽかぽか 洗い物 かっと Nghĩa là gì ぽかぽか あらいもの かっと. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ぽかぽか 洗い物 かっと

ぽかぽか

Cách đọc : ぽかぽか
Ý nghĩa : ấm áp
Ví dụ :
今日はぽかぽか暖かい日です。
Hôm này là một ngày ấm áp dễ chịu

洗い物

Cách đọc : あらいもの
Ý nghĩa : chén đĩa cần rửa
Ví dụ :
母は台所で洗い物をしています。
Mẹ tôi đang rửa đồ ở bếp

かっと

Cách đọc : かっと
Ý nghĩa : nóng lên, mất kiềm chế
Ví dụ :
かっとなって余計なことを言ってしまったな。
Mất kiếm chế nên tôi đã nói điều không nên nói

Trên đây là nội dung bài viết : ぽかぽか 洗い物 かっと Nghĩa là gì ぽかぽか あらいもの かっと. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!