tiếng ồn, vợ (người khác), bờ tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
tiếng ồn, vợ (người khác), bờ tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tiếng ồn vợ (người khác) bờ
tiếng ồn
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 騒音
Cách đọc : そうおん
Ví dụ :
tiếng ồn của xe cộ lan vào từ cửa sổ
窓から車の騒音が入ってきます。
vợ (người khác)
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 奥様
Cách đọc : おくさま
Ví dụ :
phu nhân của giám đốc là người rất đẹp
社長の奥様はきれいな方です。
bờ
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 岸
Cách đọc : きし
Ví dụ :
con thuyền cuối cùng cũng đến được bờ
船がやっと岸に着いたよ。
Trên đây là nội dung bài viết : tiếng ồn, vợ (người khác), bờ tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.