Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

lan truyền, lăn lộn, con cháu tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

lan truyền, lăn lộn, con cháu tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
lan truyền, lăn lộn, con cháu tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : lan truyền lăn lộn con cháu

lan truyền

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 広める
Cách đọc : ひろめる
Ví dụ :
có lẽ ai đó đã lan truyền tin đồn đó
誰が噂を広めたんだろう。

lăn lộn

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 転がる
Cách đọc : ころがる
Ví dụ :
chú mèo đã lăn lộn trên đống cát
猫は砂の上で転がったんだ。

con cháu

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 子孫
Cách đọc : しそん
Ví dụ :
anh ta là con cháu dòng họ Oda Nobunaga
彼は織田信長の子孫だよ。

Trên đây là nội dung bài viết : lan truyền, lăn lộn, con cháu tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest