sa mạc, con khỉ, cây mai tiếng Nhật là gì ?

sa mạc, con khỉ, cây mai tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

sa mạc, con khỉ, cây mai tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
sa mạc, con khỉ, cây mai tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : sa mạc con khỉ cây mai

sa mạc

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 砂漠
Cách đọc : さばく
Ví dụ :
Hầu như không có mưa ở xa mạc
砂漠ではほとんど雨が降らないのよ。

con khỉ

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc : さる
Ví dụ :
tôi đã thấy 1 cặp mẹ con nhà khỉ trên núi
山で猿の親子を見ました。

cây mai

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc : うめ
Ví dụ :
hoa mai đã nở rồi
梅の花が咲きました。

Trên đây là nội dung bài viết : sa mạc, con khỉ, cây mai tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!