Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

病人 顔色 金色 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt

病人 顔色 金色 Nghĩa là gì - Từ điển Nhật Việt
病人 顔色 金色 Nghĩa là gì ?びょうにん かおいろ きんいろ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 病人 顔色 金色

病人

Cách đọc : びょうにん
Ý nghĩa : bệnh nhân
Ví dụ :
病人が出たので電車が少し止まったんだ。
Có người bị bệnh, nên xe điện dừng lại 1 chút

顔色

Cách đọc : かおいろ
Ý nghĩa : sắc mặt
Ví dụ :
顔色がよくありませんね。
Sắc mặt anh không tốt nhỉ

金色

Cách đọc : きんいろ
Ý nghĩa : màu vàng kim
Ví dụ :
あの寺の屋根は金色ですね。
Mái của ngôi chùa đó màu vàng nhỉ

Trên đây là nội dung bài viết : 病人 顔色 金色 Nghĩa là gì ?びょうにん かおいろ きんいろ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest