Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

nội địa, đất liền, trơn tru, mượt, nới lỏng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

nội địa, đất liền, trơn tru, mượt, nới lỏng tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
nội địa, đất liền, trơn tru, mượt, nới lỏng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : nội địa, đất liền trơn tru, mượt nới lỏng

nội địa, đất liền

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 内陸
Cách đọc : ないりく
Ví dụ :
anh ta đã đi du lịch trong khu vực nội địa trung quốc
彼は中国の内陸を旅行しました。

trơn tru, mượt

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 滑らか
Cách đọc : なめらか
Ví dụ :
Vải này có đặc điểm nổi bật là sờ rất mượt
この生地は滑らかな手触りが特長です。

nới lỏng

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 緩める
Cách đọc : ゆるめる
Ví dụ :
vì đã ăn quá nhiều nên tôi đã nới lỏng thắt lưng
食べ過ぎたのでベルトを緩めたの。

Trên đây là nội dung bài viết : nội địa, đất liền, trơn tru, mượt, nới lỏng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest