vi khuẩn, phòng chờ, cái chợ tiếng Nhật là gì ?

vi khuẩn, phòng chờ, cái chợ tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

vi khuẩn, phòng chờ, cái chợ tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
vi khuẩn, phòng chờ, cái chợ tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : vi khuẩn phòng chờ cái chợ

vi khuẩn

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ばい菌
Cách đọc : ばいきん
Ví dụ :
Vi khuẩn đã vào vết thương
傷口にばい菌が入った。

phòng chờ

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 控え室
Cách đọc : ひかえしつ
Ví dụ :
đây là phòng chờ chuyên dùng cho khách
ここはお客様用の控え室です。

cái chợ

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 市場
Cách đọc : いちば
Ví dụ :
tôi đã mua cá tươi ở chợ
市場で新鮮な魚を買ってきました。

Trên đây là nội dung bài viết : vi khuẩn, phòng chờ, cái chợ tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!