biên giới quốc gia, khoảng, tiếng cười tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
biên giới quốc gia, khoảng, tiếng cười tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : biên giới quốc gia khoảng tiếng cười
biên giới quốc gia
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 国境
Cách đọc : こっきょう
Ví dụ :
Ngay gần ngọn núi đó là biên giới
あの山のすぐ近くが国境です。
khoảng
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : およそ
Cách đọc : およそ
Ví dụ :
Từ nhà tới ga khoảng 1 km
家から駅までおよそ1キロあります。
tiếng cười
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 笑い
Cách đọc : わらい
Ví dụ :
Nhà đó không dứt tiếng cười
あの家は笑いが絶えないね。
Trên đây là nội dung bài viết : biên giới quốc gia, khoảng, tiếng cười tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.