Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

phổi, mạch máu, tia máu, lũ lụt tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

phổi, mạch máu, tia máu, lũ lụt tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
phổi, mạch máu, tia máu, lũ lụt tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : phổi mạch máu, tia máu lũ lụt

phổi

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc : はい
Ví dụ :
anh ta đã mắc bệnh về phổi
彼は肺の病気にかかったのよ。

mạch máu, tia máu

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 血管
Cách đọc : けっかん
Ví dụ :
tuổi càng cao thì mạch máu càng xơ cứng lại
年をとると血管が硬くなります。

lũ lụt

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 洪水
Cách đọc : こうずい
Ví dụ :
rất nhiều ngôi nhà đã bị lũ cuốn trôi
洪水でたくさんの家が流されたの。

Trên đây là nội dung bài viết : phổi, mạch máu, tia máu, lũ lụt tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *