1 loại, ruộng lúa, đức phật tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
1 loại, ruộng lúa, đức phật tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 1 loại ruộng lúa đức phật
1 loại
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 一種
Cách đọc : いっしゅ
Ví dụ :
Đó là 1 loại hoa quả
それは果物の一種です。
ruộng lúa
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 田
Cách đọc : た
Ví dụ :
bây giờ là lúc tưới tiêu vào ruộng lúa
今は田に水を入れる季節です。
đức phật
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 仏
Cách đọc : ほとけ
Ví dụ :
tôi đã học về những điều phật dạy
仏の教えを勉強しました。
Trên đây là nội dung bài viết : 1 loại, ruộng lúa, đức phật tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.