1 vòng, ca vũ kịch, lạm dụng tiếng Nhật là gì ?

1 vòng, ca vũ kịch, lạm dụng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

1 vòng, ca vũ kịch, lạm dụng tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
1 vòng, ca vũ kịch, lạm dụng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 1 vòng ca vũ kịch lạm dụng

1 vòng

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 一周
Cách đọc : いっしゅう
Ví dụ :
tôi đã đi một vòng quanh công viên
私たちは庭園を一周しました。

ca vũ kịch

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 歌舞伎
Cách đọc : かぶき
Ví dụ :
Tôi đã đi xem 1 vở kịch Kabuki
歌舞伎の芝居を見に行きました。

lạm dụng

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 悪用
Cách đọc : あくよう
Ví dụ :
anh ta đang lạm dụng địa vị của mình
彼は地位を悪用しています。

Trên đây là nội dung bài viết : 1 vòng, ca vũ kịch, lạm dụng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!