bảng thông báo, dược phẩm, cho tôi tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
bảng thông báo, dược phẩm, cho tôi tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : bảng thông báo dược phẩm cho tôi
bảng thông báo
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 掲示
Cách đọc : けいじ
Ví dụ :
Khẩu hiệu của đại hội đã có trên bảng thông báo.
大会のスローガンを掲示したよ。
dược phẩm
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 薬品
Cách đọc : やくひん
Ví dụ :
Cô ấy lấy dược phẩm ra từ tủ bếp.
彼女は薬品を戸棚から出したんだ。
cho tôi
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 頂戴
Cách đọc : ちょうだい
Ví dụ :
cái này cho 1 tôi 1 cái đi
それ、ひとつ頂戴。
Trên đây là nội dung bài viết : bảng thông báo, dược phẩm, cho tôi tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.