thuyền buồm nhỏ, nghiêm khắc, hải quan tiếng Nhật là gì ?

thuyền buồm nhỏ, nghiêm khắc, hải quan tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

thuyền buồm nhỏ, nghiêm khắc, hải quan tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : thuyền buồm nhỏ nghiêm khắc hải quan

thuyền buồm nhỏ

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ヨット
Cách đọc : ヨット
Ví dụ :
Tôi đã thưởng thức chuyến đi bằng thuyền nhỏ
ヨットでクルージングを楽しみましたわ。

nghiêm khắc

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 厳重
Cách đọc : げんじゅう
Ví dụ :
Tôi đã bị ông chủ nhắc nhở rất nghiêm khắc.
上司から厳重に注意されました。

hải quan

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 税関
Cách đọc : ぜいかん
Ví dụ :
Lông thú đã bị hải quan tịch thu lại.
毛皮を税関で没収されたんだ。

Trên đây là nội dung bài viết : thuyền buồm nhỏ, nghiêm khắc, hải quan tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!