Trắng xoá tiếng Nhật là gì? hạ xuống tiếng Nhật là gì ?
Chào các bạn, trong bài viết này Tự học online xin được giới thiệu tới các bạn ý nghĩa của các từ sau : leo lên tiếng Nhật là gì? trắng xóa tiếng Nhật là gì? ánh sáng mặt trời tiếng Nhật là gì? bãi cỏ tiếng Nhật là gì? hạ xuống tiếng Nhật là gì ?
leo lên tiếng Nhật là gì?
Mục lục :
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 登る
Cách đọc : のぼる nobaru
Ví dụ :
Năm ngoái chúng tôi đã leo lên núi Phú sỹ
私たちは昨年、富士山に登りました。
watashitachi ha kyonen, fujisan ni noborimashita.
trắng xoá tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 真っ白
Cách đọc : まっしろ masshiro
Ví dụ :
Bên ngoài trắng xoá bởi tuyết phủ
外は雪で真っ白だった。
sotoha masshiro datta
hạ xuống tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 下ろす
Cách đọc : おろす orosu
Ví dụ :
Hãy nhấc cái hộp trên giá xuống
棚からその箱を下ろしてください。
Hãy nhấc cái hôm trên giá xuống
xuống xe tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 下車
Cách đọc : げしゃ
Ví dụ :
Vì phong cảnh rất đẹp nên tôi đã xuống xe đấy.
景色が良かったので途中下車したよ。
keishiki ga yokatta node tochuu gesha shitayo
ánh sáng mặt trời tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 日差し
Cách đọc : ひざし hizashi
Ví dụ :
Hôm nay ánh sáng mặt trời mạnh nhỉ.
今日は日差しが強いですね。
kyou ha hizashi ga tsuyoi desune
bãi cỏ tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 芝生
Cách đọc : しばふ shibafu
Ví dụ :
Bãi cỏ được chỉnh trang rất tốt nhỉ
芝生がよく手入れされていますね。
shibafu ga yorku teire sarete imasune
Trên đây là nội dung ý nghĩa các từ : leo lên tiếng Nhật là gì? trắng xóa tiếng Nhật là gì? ánh sáng mặt trời tiếng Nhật là gì? bãi cỏ tiếng Nhật là gì? hạ xuống tiếng Nhật là gì ? Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.