ánh sáng, gần đây, nhiệt độ cơ thể tiếng Nhật là gì ?

ánh sáng, gần đây, nhiệt độ cơ thể tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

ánh sáng, gần đây, nhiệt độ cơ thể tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ánh sáng gần đây nhiệt độ cơ thể

ánh sáng

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 明かり
Cách đọc : あかり
Ví dụ :
Hãy bật đèn trong phòng lên nào
部屋の明かりをつけましょう。

gần đây

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 近頃
Cách đọc : ちかごろ
Ví dụ :
Gần đây, thái độ của cô ấy rất kỳ quặc.
近頃、彼女の様子がおかしい。

nhiệt độ cơ thể

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 体温
Cách đọc : たいおん
Ví dụ :
Nhiệt độ cơ thể sáng nay là 36 độ.
今朝の体温は36度でした。

Trên đây là nội dung bài viết : ánh sáng, gần đây, nhiệt độ cơ thể tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!