Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

chỗ trũng, chỗ lòng chảo, hàng cây, gỗ tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

chỗ trũng, chỗ lòng chảo, hàng cây, gỗ tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : chỗ trũng, chỗ lòng chảo hàng cây gỗ

chỗ trũng, chỗ lòng chảo

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 盆地
Cách đọc : ぼんち
Ví dụ :
Ở những vùng trũng vào mùa hè rất nóng.
盆地は夏、とても暑いんだ。

hàng cây

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 並木
Cách đọc : なみき
Ví dụ :
Hình như hàng cây trước nhà ga đã bị gió bão làm đổ rồi.
駅前の並木が台風で倒れたらしい。

gỗ

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 材木
Cách đọc : ざいもく
Ví dụ :
Những tấm gỗ đang được dỡ ra khỏi tàu.
船から材木が降ろされていますね。

Trên đây là nội dung bài viết : chỗ trũng, chỗ lòng chảo, hàng cây, gỗ tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest