cây trồng, ném, tạp âm tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
cây trồng, ném, tạp âm tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : cây trồng ném tạp âm
cây trồng
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 植木
Cách đọc : うえき
Ví dụ :
Tôi đã tưới nước cho cây trồng.
植木に水をやりました。
ném
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 放る
Cách đọc : ほうる
Ví dụ :
Tôi ném quả bóng lên không trung.
ボールを空中に放ったの。
tạp âm
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 雑音
Cách đọc : ざつおん
Ví dụ :
tiếng ồn rất là kinh khủng nên tôi không thể nghe nổi giọng nói.
雑音がひどくて声が聞こえません。
Trên đây là nội dung bài viết : cây trồng, ném, tạp âm tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.