Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

một miếng, trong thời gian này, số ngày tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

một miếng, trong thời gian này, số ngày tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : một miếng trong thời gian này số ngày

một miếng

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 一口
Cách đọc : ひとくち
Ví dụ :
Anh ấy đã ăn một miếng bánh bao.
彼はおまんじゅうを一口で食べたの。

trong thời gian này

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 当分
Cách đọc : とうぶん
Ví dụ :
Trong thời gian này có vẻ cô ấy định nghỉ học ở trường.
彼女は当分学校を休むそうです。

số ngày

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 日数
Cách đọc : にっすう
Ví dụ :
Tháng này số ngày đi làm nhiều
今月は出勤日数が多いです。

Trên đây là nội dung bài viết : một miếng, trong thời gian này, số ngày tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest