ボーイフレンド イヤリング ガールフレンド Nghĩa là gì ?ボーイフレンド イヤリング ガールフレンド

ボーイフレンド イヤリング ガールフレンド Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt

ボーイフレンド イヤリング ガールフレンド Nghĩa là gì - Từ điển Nhật Việt
ボーイフレンド イヤリング ガールフレンド Nghĩa là gì ?ボーイフレンド イヤリング ガールフレンド . Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ボーイフレンド イヤリング ガールフレンド

ボーイフレンド

Cách đọc : ボーイフレンド
Ý nghĩa : bạn trai
Ví dụ :
私のボーイフレンドはハンサムでした。
Bạn trai của tôi đẹp trai (ngày xưa)

イヤリング

Cách đọc : イヤリング
Ý nghĩa : hoa tai, bông tai
Ví dụ :
彼女はすてきなイヤリングをしている。
Cô ấy đang đeo đôi bông tay ưa thích

ガールフレンド

Cách đọc : ガールフレンド
Ý nghĩa : bạn gái
Ví dụ :
昔は彼女のことをガールフレンドと言っていました。
Ngày xưa Tôi đã gọi cô ấy là bạn gái

Trên đây là nội dung bài viết : ボーイフレンド イヤリング ガールフレンド Nghĩa là gì ?ボーイフレンド イヤリング ガールフレンド . Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!