一向に しきりに 代わる代わる Nghĩa là gì いっこうに しきりに かわるがわる

一向に しきりに 代わる代わる Nghĩa là gì いっこうに しきりに かわるがわる

一向に  しきりに  代わる代わる  Nghĩa là gì いっこうに しきりに かわるがわる
一向に しきりに 代わる代わる Nghĩa là gì いっこうに しきりに かわるがわる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 一向に しきりに 代わる代わる

一向に

Cách đọc : いっこうに
Ý nghĩa : hoàn toàn… không
Ví dụ :
彼は一向に興味を示さないの。
anh ta không thể hiện 1 chút hứng thú nào

しきりに

Cách đọc : しきりに
Ý nghĩa : liên tục, không ngừng
Ví dụ :
彼はしきりに時計を気にしていた。
anh ta đã liên tục nhìn đồng hồ

代わる代わる

Cách đọc : かわるがわる
Ý nghĩa : lần lượt
Ví dụ :
皆が代わる代わる彼らを祝福したよ。
Mọi người lần lượt chúc phúc cho bọn họ

Trên đây là nội dung bài viết : 一向に しきりに 代わる代わる Nghĩa là gì いっこうに しきりに かわるがわる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!