Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

丈夫 賑やか 眠い Nghĩa là gì ?じょうぶ jouubu にぎやか nigiyaka ねむい nemui

丈夫 賑やか 眠い Nghĩa là gì  Từ điển Nhật Việt

丈夫 賑やか 眠い Nghĩa là gì ?じょうぶ jouubu にぎやか nigiyaka ねむい nemui. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ 丈夫 賑やか 眠い.

丈夫

Cách đọc : じょうぶ jouubu
Ý nghĩa : khỏe
Ví dụ :
祖母は体が丈夫だ。
私の歯は丈夫です。
Bà của tôi có một cơ thể khỏe mạnh
Răng của tôi khỏe”

賑やか

Cách đọc : にぎやか nigiyaka
Ý nghĩa : náo nhiệt
Ví dụ :
浅草は賑やかな街です。
Asakusa là một đường phố náo nhiệt”

眠い

Cách đọc : ねむい nemui
Ý nghĩa : buồn ngủ
Ví dụ :
今日はとても眠いです。
Hôm nay tôi rất buồn ngủ”

Trên đây là nội dung bài viết 丈夫 賑やか 眠い Nghĩa là gì ?じょうぶ jouubu にぎやか nigiyaka ねむい nemui. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *