不機嫌 笑い声 立ち直る Nghĩa là gì ふきげん わらいごえ たちなおる

不機嫌 笑い声 立ち直る Nghĩa là gì ふきげん わらいごえ たちなおる

不機嫌 笑い声 立ち直る Nghĩa là gì ふきげん わらいごえ たちなおる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 不機嫌 笑い声 立ち直る

不機嫌

Cách đọc : ふきげん
Ý nghĩa : không phấn khởi, không vui
Ví dụ :
この頃、あの人は不機嫌ですね。
Thời gian gần đây, người kia có vẻ không vui nhỉ.

笑い声

Cách đọc : わらいごえ
Ý nghĩa : tiếng cười
Ví dụ :
部屋の中から笑い声が聞こえた。
Tôi nghe thấy tiếng cười phát ra từ căn phòng đó.

立ち直る

Cách đọc : たちなおる
Ý nghĩa : khôi phục lại, lấy lại chỗ đứng
Ví dụ :
彼女は失敗から立ち直ったよ。
Cô ấy đã đứng lên từ thất bại đó.

Trên đây là nội dung bài viết : 不機嫌 笑い声 立ち直る Nghĩa là gì ふきげん わらいごえ たちなおる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!