住民 出席 発言 Nghĩa là gì じゅうみん しゅっせき はつげん

住民 出席 発言 Nghĩa là gì じゅうみん しゅっせき はつげん

住民  出席  発言  Nghĩa là gì じゅうみん しゅっせき はつげん
住民 出席 発言 Nghĩa là gì じゅうみん しゅっせき はつげん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 住民 出席 発言

住民

Cách đọc : じゅうみん
Ý nghĩa : dân cư
Ví dụ :
地域の住民が集まって話合いをした。
ダムの開発に住民は反対しています。
Dân cư địa phương đã tập trung lại để nói chuyện với nhau
Người dân địa phương phản đối kế hoạch xây dựng con đập

出席

Cách đọc : しゅっせき
Ý nghĩa : có mặt, tham dự
Ví dụ :
午後は会議に出席します。
Buổi chiều tôi sẽ tham dự cuộc họp

発言

Cách đọc : はつげん
Ý nghĩa : phát ngôn
Ví dụ :
会議で全員が発言した。
Mọi người đã phát biểu trong cuộc họp

Trên đây là nội dung bài viết : 住民 出席 発言 Nghĩa là gì じゅうみん しゅっせき はつげん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!