Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

体温 枚数 両側 Nghĩa là gì たいおん まいすう りょうがわ

体温  枚数  両側  Nghĩa là gì たいおん まいすう りょうがわ
体温 枚数 両側 Nghĩa là gì たいおん まいすう りょうがわ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 体温 枚数 両側

体温

Cách đọc : たいおん
Ý nghĩa : nhiệt độ cơ thể
Ví dụ :
今朝の体温は36度でした。
Nhiệt độ cơ thể sáng nay là 36 độ.

枚数

Cách đọc : まいすう
Ý nghĩa : số tờ, số tấm
Ví dụ :
コピーの枚数を数えてください。
Hãy đếm số bản copy cho tôi!

両側

Cách đọc : りょうがわ
Ý nghĩa : cả hai mặt
Ví dụ :
道の両側にたくさんお店がありますよ。
Hai bên đường đều có rất nhiều cửa hàng đấy.

Trên đây là nội dung bài viết : 体温 枚数 両側 Nghĩa là gì たいおん まいすう りょうがわ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest