例える 学年 砂 Nghĩa là gì たとえる がくねん すな

例える 学年 Nghĩa là gì たとえる がくねん すな

例える 学年 砂 Nghĩa là gì たとえる がくねん すな
例える 学年 Nghĩa là gì たとえる がくねん すな. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 例える 学年

例える

Cách đọc : たとえる
Ý nghĩa : ví với, so sánh với
Ví dụ :
彼は彼女をバラに例えたんだ。
Anh ấy đã so sánh cô ấy với hoa hồng

学年

Cách đọc : がくねん
Ý nghĩa : năm học
Ví dụ :
彼は私より一学年上です。
Anh ấy hơn tôi 1 năm học

Cách đọc : すな
Ý nghĩa : cát
Ví dụ :
靴に砂が入ってしまった。
Có cát chui vào trong giầy

Trên đây là nội dung bài viết : 例える 学年 Nghĩa là gì たとえる がくねん すな. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!