Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

飛び出す Nghĩa là gì かかり とびだす けむり

係 飛び出す 煙 Nghĩa là gì かかり とびだす けむり
飛び出す Nghĩa là gì かかり とびだす けむり. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ :  飛び出す

Cách đọc : かかり
Ý nghĩa : người chịu trách nhiệm
Ví dụ :
彼女は会場整理の係だったの。      かのじょはかいじょうせいりのかかりだったの。
cô ấy là người chịu trách nhiệm sắp xếp hội trường

飛び出す

Cách đọc : とびだす
Ý nghĩa : bay ra
Ví dụ :
彼は道路に飛び出したの。        かれはどうろにとびだしたの。
anh ta đã lao ra đường

Cách đọc : けむり
Ý nghĩa : khói
Ví dụ :
煙突から煙がまっすぐ上っていたの。   えんとつからけむりがまっすぐのぼっていたの。
khói từ ống khói bay lên không trung theo một đường thẳng

Trên đây là nội dung bài viết : 飛び出す Nghĩa là gì かかり とびだす けむり. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *