偽物 股 従業員 Nghĩa là gì にせもの また じゅうぎょういん

偽物 股 従業員 Nghĩa là gì にせもの また じゅうぎょういん

偽物  股  従業員  Nghĩa là gì にせもの また じゅうぎょういん
偽物 股 従業員 Nghĩa là gì にせもの また じゅうぎょういん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 偽物 股 従業員

偽物

Cách đọc : にせもの
Ý nghĩa : đồ giả
Ví dụ :
彼らが売っていたのは偽物だ。
hàng mà họ bán là hàng giả

Cách đọc : また
Ý nghĩa : háng, đũng
Ví dụ :
自転車の乗り過ぎで股が痛いです。
Lên ô tô nhiều quá đau cả háng

従業員

Cách đọc : じゅうぎょういん
Ý nghĩa : công nhân, người làm thuê
Ví dụ :
会社は従業員の数を増やす予定だ。
công ty đang có kề hoạch tăng số lượng công nhân

Trên đây là nội dung bài viết : 偽物 股 従業員 Nghĩa là gì にせもの また じゅうぎょういん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!