傾ける 反射 よほど Nghĩa là gì かたむける はんしゃ よほど
傾ける 反射 よほど Nghĩa là gì かたむける はんしゃ よほど. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 傾ける 反射 よほど
傾ける
Cách đọc : かたむける
Ý nghĩa : nghiêng
Ví dụ :
彼女は首を少し傾けて笑うの。
Cô ấy hơi nghiêng cổ và cười
反射
Cách đọc : はんしゃ
Ý nghĩa : phản xạ, phản chiếu
Ví dụ :
車のライトが反射していますね。
Đèn xe đang phản chiếu lại
よほど
Cách đọc : よほど
Ý nghĩa : khá nhiều
Ví dụ :
今日の遠足はよほど楽しかったらしい。
chuyến đi ngày hôm nay khá vui nhỉ
Trên đây là nội dung bài viết : 傾ける 反射 よほど Nghĩa là gì かたむける はんしゃ よほど. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.