先月 一昨年 冬休み Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
先月 一昨年 冬休み Nghĩa là gì ?せんげつ sengetsu おととし ototoshi ふゆやすみ fuyuyasumi. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 先月 一昨年 冬休み
先月
Cách đọc : せんげつ sengetsu
Ý nghĩa : tháng trước
Ví dụ :
先月、友達の結婚式があった。
先月の七日に孫が生まれました。
Tháng trước là lễ kết hôn của bạn tôi
Ngày mồng 7 tháng trước cháu tôi đã chào đời
一昨年
Cách đọc : おととし ototoshi
Ý nghĩa : năm kia
Ví dụ :
一昨年初めて京都へ旅行しました。
Năm kia là lần đầu tiên tôi du lịch ở kyoto
冬休み
Cách đọc : ふゆやすみ fuyuyasumi
Ý nghĩa : kì nghỉ đông
Ví dụ :
冬休みにお祖父ちゃんの家に行きます。
Kì nghỉ đông tôi sẽ đến nhà của ông tôi
Trên đây là nội dung bài viết : 先月 一昨年 冬休み Nghĩa là gì ?せんげつ sengetsu おととし ototoshi ふゆやすみ fuyuyasumi. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.