内陸 滑らか 緩める Nghĩa là gì ないりく なめらか ゆるめる

内陸 滑らか 緩める Nghĩa là gì ないりく なめらか ゆるめる

内陸  滑らか  緩める  Nghĩa là gì ないりく なめらか ゆるめる
内陸 滑らか 緩める Nghĩa là gì ないりく なめらか ゆるめる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 内陸 滑らか 緩める

内陸

Cách đọc : ないりく
Ý nghĩa : nội địa, đất liền
Ví dụ :
彼は中国の内陸を旅行しました。
anh ta đã đi du lịch trong khu vực nội địa trung quốc

滑らか

Cách đọc : なめらか
Ý nghĩa : trơn tru, mượt
Ví dụ :
この生地は滑らかな手触りが特長です。
Vải này có đặc điểm nổi bật là sờ rất mượt

緩める

Cách đọc : ゆるめる
Ý nghĩa : nới lỏng
Ví dụ :
食べ過ぎたのでベルトを緩めたの。
vì đã ăn quá nhiều nên tôi đã nới lỏng thắt lưng

Trên đây là nội dung bài viết : 内陸 滑らか 緩める Nghĩa là gì ないりく なめらか ゆるめる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!