前年 求人 不安定 Nghĩa là gì ぜんねん きゅうじん ふあんてい
前年 求人 不安定 Nghĩa là gì ぜんねん きゅうじん ふあんてい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 前年 求人 不安定
前年
Cách đọc : ぜんねん
Ý nghĩa : năm trước
Ví dụ :
前年に比べて利益が上がりました。
so với năm ngoái lợi nhuận đã tăng lên rồi
求人
Cách đọc : きゅうじん
Ý nghĩa : tuyển nhân viên
Ví dụ :
彼は求人広告で仕事を見つけたんだ。
anh ta nhờ vào quảng cáo tìm việc mà đã tìm được việc làm rồi
不安定
Cách đọc : ふあんてい
Ý nghĩa : không ổn định
Ví dụ :
最近、体調が少し不安定です。
gần đây sức khoẻ tôi không được ổn lắm
Trên đây là nội dung bài viết : 前年 求人 不安定 Nghĩa là gì ぜんねん きゅうじん ふあんてい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.