Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

割り引き 洗面器 ほこり Nghĩa là gì わりびき せんめんき ほこり

割り引き 洗面器 ほこり Nghĩa là gì わりびき せんめんき ほこり. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 割り引き 洗面器 ほこり

割り引き

Cách đọc : わりびき
Ý nghĩa : sự giảm giá
Ví dụ :
今日は全品10%割り引きです。
Hôm nay toàn bộ mặt hàng đều được giảm giá 10%.

洗面器

Cách đọc : せんめんき
Ý nghĩa : chậu rửa mặt
Ví dụ :
洗面器でハンカチを洗ったの。
Tôi đã giặt khăn mặt trong chậu rửa mặt.

ほこり

Cách đọc : ほこり
Ý nghĩa : bụi
Ví dụ :
この部屋はほこりだらけですね。
Căn phòng này toàn bụi là bụi.

Trên đây là nội dung bài viết : 割り引き 洗面器 ほこり Nghĩa là gì わりびき せんめんき ほこり. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest