化学 信用 優れる Nghĩa là gì かがく しんよう すぐれる
化学 信用 優れる Nghĩa là gì かがく しんよう すぐれる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 化学 信用 優れる
化学
Cách đọc : かがく
Ý nghĩa : hóa học
Ví dụ :
化粧品は化学工場で作られます。
Mỹ phẩm này được làm tại nhà máy mỹ phẩm
信用
Cách đọc : しんよう
Ý nghĩa : tin tưởng, tín dụng
Ví dụ :
彼の言うことは信用できない。
Cái mà anh ấy nói không thể tin được
優れる
Cách đọc : すぐれる
Ý nghĩa : ưu tú
Ví dụ :
彼は非常に優れた選手です。
Anh ấy là 1 tuyển thủ rất ưu tú (giỏi)
Trên đây là nội dung bài viết : 化学 信用 優れる Nghĩa là gì かがく しんよう すぐれる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.