卵 氷 留学生 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
卵 氷 留学生 Nghĩa là gì ?たまご tamago こおり koori りゅうがくせい ryuugakusei. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 卵 氷 留学生
卵
Cách đọc : たまご tamago
Ý nghĩa : quả trứng
Ví dụ :
ニワトリは卵を産みます。
Con gà để trứng
Xem thêm : tamago là gì
氷
Cách đọc : こおり koori
Ý nghĩa : nước đá, đá
Ví dụ :
グラスに氷を入れてください。
Hãy cho đá vào cốc
留学生
Cách đọc : りゅうがくせい ryuugakusei
Ý nghĩa : du học sinh
Ví dụ :
彼は留学生です。
Anh ấy là du học sinh
Trên đây là nội dung bài viết : 卵 氷 留学生 Nghĩa là gì ?たまご tamago こおり koori りゅうがくせい ryuugakusei. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.