反論 原子力 両者 Nghĩa là gì はんろん げんしりょく りょうしゃ
反論 原子力 両者 Nghĩa là gì はんろん げんしりょく りょうしゃ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 反論 原子力 両者
反論
Cách đọc : はんろん
Ý nghĩa : phản luận, phản đối
Ví dụ :
反論がある人はどうぞ。
xin mời những ý kiến phản biện
原子力
Cách đọc : げんしりょく
Ý nghĩa : năng lượng nguyên tử
Ví dụ :
原子力の安全な利用について考えましょう。
hãy cùng nghĩ về cách sử dụng năng lượng nguyên tử một cách an toàn
両者
Cách đọc : りょうしゃ
Ý nghĩa : cả hai người
Ví dụ :
両者の意見を聞きましょう。
hãy lắng nghe ý kiến của cả 2 người
Trên đây là nội dung bài viết : 反論 原子力 両者 Nghĩa là gì はんろん げんしりょく りょうしゃ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.