口喧嘩 起き上がる ぶら下がる Nghĩa là gì くちげんか おきあがる ぶらさがる
口喧嘩 起き上がる ぶら下がる Nghĩa là gì くちげんか おきあがる ぶらさがる
口喧嘩 起き上がる ぶら下がる Nghĩa là gì くちげんか おきあがる ぶらさがる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 口喧嘩 起き上がる ぶら下がる
口喧嘩
Cách đọc : くちげんか
Ý nghĩa : cãi nhau
Ví dụ :
きのう、弟と口喧嘩しました。
Hôm qua tôi đã cãi nhau với em trai
起き上がる
Cách đọc : おきあがる
Ý nghĩa : thức dậy
Ví dụ :
弟はようやくベッドから起き上がった。
Em tai tôi cuối cùng cũng rời khỏi giường
ぶら下がる
Cách đọc : ぶらさがる
Ý nghĩa : treo lòng thòng, rủ xuống
Ví dụ :
猿が木にぶら下がってるな。
Con khỉ đang đu lòng thòng trên cây
Trên đây là nội dung bài viết : 口喧嘩 起き上がる ぶら下がる Nghĩa là gì くちげんか おきあがる ぶらさがる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.