名付ける 無言 染める Nghĩa là gì なづける むごん そめる

名付ける 無言 染める Nghĩa là gì なづける むごん そめる

名付ける  無言  染める  Nghĩa là gì なづける むごん そめる
名付ける 無言 染める Nghĩa là gì なづける むごん そめる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 名付ける 無言 染める

名付ける

Cách đọc : なづける
Ý nghĩa : gọi tên, đặt tên
Ví dụ :
子猫にトラと名付けました。
tôi đã đặt tên cho chú mèo nhỏ là “tora” (hổ)

無言

Cách đọc : むごん
Ý nghĩa : sự im lặng
Ví dụ :
彼は一日中無言だったな。
anh ta đã im lặng cả ngày hôm nay rồi

染める

Cách đọc : そめる
Ý nghĩa : nhuộm màu, nhúng
Ví dụ :
髪を赤に染めてみた。
tôi đã thử nhuộm tóc màu đỏ

Trên đây là nội dung bài viết : 名付ける 無言 染める Nghĩa là gì なづける むごん そめる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!