否定 扱う 修正 Nghĩa là gì ひてい あつかう しゅうせい

否定 扱う 修正 Nghĩa là gì ひてい あつかう しゅうせい

否定 扱う 修正 Nghĩa là gì ひてい あつかう しゅうせい
否定 扱う 修正 Nghĩa là gì ひてい あつかう しゅうせい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 否定 扱う 修正

否定

Cách đọc : ひてい
Ý nghĩa : phủ định
Ví dụ :
、友達の意見を否定した。
Anh ấy đã phủ định ý kiến của bạn bè

扱う

Cách đọc : あつかう
Ý nghĩa : đối xử
Ví dụ :
この荷物は丁寧に扱ってください。
Món hàng này, xin hãy cẩn thận với nó (vận chuyển, sử dụng)

修正

Cách đọc : しゅうせい
Ý nghĩa : chỉnh sửa
Ví dụ :
検討の結果、案を修正したよ。
Sau khi suy xét, tôi đã điều chỉnh phương án

Trên đây là nội dung bài viết : 否定 扱う 修正 Nghĩa là gì ひてい あつかう しゅうせい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!