噴水 包帯 物差し Nghĩa là gì ふんすい ほうたい ものさし

噴水 包帯 物差し Nghĩa là gì ふんすい ほうたい ものさし

噴水 包帯 物差し Nghĩa là gì ふんすい ほうたい ものさし. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 噴水 包帯 物差し

噴水

Cách đọc : ふんすい
Ý nghĩa : đài phun nước
Ví dụ :
公園の噴水の前で会いましょう。
Gặp nhau ở trước đài phun nước của công viên nhé!

包帯

Cách đọc : ほうたい
Ý nghĩa : băng bó
Ví dụ :
彼女は手に包帯を巻いていたんだ。
Cô ấy đã được băng bó vết thương ở tay.

物差し

Cách đọc : ものさし
Ý nghĩa : thước đo
Ví dụ :
30センチの物差しをください。
Hãy lấy cho tôi một cái thước 30cm.

Trên đây là nội dung bài viết : 噴水 包帯 物差し Nghĩa là gì ふんすい ほうたい ものさし. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!