埋める 扉 兵士 Nghĩa là gì うずめる とびら へいし

埋める 扉 兵士 Nghĩa là gì うずめる とびら へいし

埋める 扉 兵士 Nghĩa là gì うずめる とびら へいし. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 埋める 扉 兵士

埋める

Cách đọc : うずめる
Ý nghĩa : chôn cất, mai táng
Ví dụ :
パレードと観衆が道を埋めていたよ。
Người xem đã lấp đi con đường với Ba lê

Cách đọc : とびら
Ý nghĩa : cánh cửa
Ví dụ :
彼は扉を開けた。
Anh ấy đã mở cánh cửa.

兵士

Cách đọc : へいし
Ý nghĩa : binh lính, chiến binh
Ví dụ :
その爆撃で兵士が3人負傷しました。
Cuộc ném bom đã làm 3 binh lính bị thương.

Trên đây là nội dung bài viết : 埋める 扉 兵士 Nghĩa là gì うずめる とびら へいし. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!