Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

変化 参加 土地 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt

変化 参加 土地 Nghĩa là gì - Từ điển Nhật Việt
変化 参加 土地 Nghĩa là gì ?へんか さんか とち. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 変化 参加 土地

変化

Cách đọc : へんか
Ý nghĩa : thay đổi
Ví dụ :
今年は変化の多い年でした。
Năm nay là 1 năm có nhiều thay đổi

参加

Cách đọc : さんか
Ý nghĩa : tham gia
Ví dụ :
明日は市民マラソンに参加します。
彼女はデモに参加したよ。
Ngày mai tôi sẽ tham dự kỳ thi maraton của thành phố
Cô ấy đã tham gia biểu tình đó

土地

Cách đọc : とち
Ý nghĩa : đất
Ví dụ :
ここは父の土地です。
Đây là đất của bố tôi

Trên đây là nội dung bài viết : 変化 参加 土地 Nghĩa là gì ?へんか さんか とち. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest