Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

夜更かし いやらしい 勤め先 Nghĩa là gì よふかし いやらしい つとめさき

夜更かし いやらしい 勤め先 Nghĩa là gì よふかし いやらしい つとめさき. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 夜更かし いやらしい 勤め先

夜更かし

Cách đọc : よふかし
Ý nghĩa : sự thức khuya
Ví dụ :
最近の子供たちは夜更かしです。
Bọn trẻ con dạo gần đây hay thức khuya

いやらしい

Cách đọc : いやらしい
Ý nghĩa : bẩn thỉu, bỉ ổi
Ví dụ :
彼はいやらしい男ね。
Anh ta là gã đàn ông bỉ ổi.

勤め先

Cách đọc : つとめさき
Ý nghĩa : nơi làm việc, nơi công tác
Ví dụ :
私の勤め先にご連絡ください。
Xin hãy liên lạc với nơi làm việc của tôi.

Trên đây là nội dung bài viết : 夜更かし いやらしい 勤め先 Nghĩa là gì よふかし いやらしい つとめさき. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest